WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
GIAO TRỌNG TRÁCH
🌟
GIAO TRỌNG TRÁ… @ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
부담시키다 (負擔 시키다)
Động từ
1
일을 맡거나 책임, 의무를 지게 하다.
1
GIAO TRỌNG TRÁCH
: Làm cho đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.